Học thuyết bệnh lý Đông y

Thứ bảy, 04/01/2025, 22:27 (GMT+7)

Học thuyết bệnh lý Đông y là một hệ thống lý luận giúp giải thích nguyên nhân, cơ chế và biểu hiện của bệnh tật trong y học cổ truyền. Học thuyết này dựa trên các nguyên tắc cơ bản của Đông y, bao gồm Âm Dương, Ngũ Hành, Tạng Phủ, Kinh Lạc, và Khí - Huyết - Tinh.

1. Khái niệm về bệnh lý trong Đông y

Theo Đông y, bệnh lý phát sinh khi cơ thể mất cân bằng giữa Âm - Dương, sự rối loạn khí huyết, và chức năng của Tạng Phủ, hoặc khi cơ thể không thích nghi được với môi trường bên ngoài.

Bệnh lý được phân thành hai loại lớn:

• Chứng hư: Suy yếu hoặc thiếu hụt trong cơ thể (như khí hư, huyết hư).

• Chứng thực: Sự dư thừa hoặc tắc nghẽn (như ứ trệ khí, thấp nhiệt).

2. Nguyên nhân gây bệnh (Bệnh nhân)

2.1. Ngoại nhân (Yếu tố bên ngoài):

Gồm 6 loại tà khí từ môi trường, gọi là Lục Dâm:

1. Phong (gió):

• Đặc điểm: Di chuyển nhanh, thay đổi, gây đau nhức.

• Bệnh: Phong hàn (cảm lạnh), phong nhiệt (sốt, phát ban).

2. Hàn (lạnh):

• Đặc điểm: Gây co cứng, làm chậm chức năng cơ thể.

• Bệnh: Đau bụng do lạnh, tiêu chảy, cảm hàn.

3. Thử (nóng mùa hè):

• Đặc điểm: Nhiệt mạnh, gây mất nước, mệt mỏi.

• Bệnh: Sốc nhiệt, say nắng.

4. Thấp (ẩm):

• Đặc điểm: Nặng, trì trệ, gây đau nhức, sưng phù.

• Bệnh: Viêm khớp, viêm da, tiêu chảy.

5. Táo (khô):

• Đặc điểm: Gây khô da, khô miệng, ho.

• Bệnh: Ho khan, nứt nẻ da.

6. Hỏa (nhiệt):

• Đặc điểm: Gây sốt, viêm nhiễm, khát nước.

• Bệnh: Sốt cao, mụn nhọt, viêm.

2.2. Nội nhân (Yếu tố bên trong):

Gồm các trạng thái cảm xúc quá mức, gọi là Thất Tình:

1. Hỷ (vui quá mức): Ảnh hưởng đến Tim, gây loạn nhịp tim, mất ngủ.

2. Nộ (giận dữ): Ảnh hưởng đến Gan, gây đau đầu, chóng mặt.

3. Ưu (buồn phiền): Ảnh hưởng đến Phổi, gây khó thở, suy nhược.

4. Tư (lo lắng): Ảnh hưởng đến Tỳ, gây khó tiêu, mệt mỏi.

5. Bi (đau buồn): Ảnh hưởng đến Phổi, gây khó thở, hụt hơi.

6. Kinh (hoảng sợ): Ảnh hưởng đến Thận, gây đau lưng, mất ngủ.

7. Khủng (sợ hãi): Ảnh hưởng đến Thận, gây tiểu nhiều, mất sức.

2.3. Bất nội ngoại nhân (Nguyên nhân khác):

• Chấn thương, vận động quá mức.

• Chế độ ăn uống không lành mạnh.

• Di truyền yếu tố từ cha mẹ.

3. Cơ chế bệnh lý trong Đông y

3.1. Mất cân bằng Âm - Dương:

• Âm suy: Thiếu mát, gây nóng trong (khô miệng, sốt nhẹ, mất ngủ).

• Dương suy: Thiếu ấm, gây lạnh (tay chân lạnh, tiêu chảy).

• Âm thịnh: Thừa mát, gây lạnh (chân tay lạnh, đau bụng).

• Dương thịnh: Thừa ấm, gây nóng (sốt cao, viêm nhiễm).

3.2. Khí, Huyết, Tinh rối loạn:

• Khí hư: Mệt mỏi, hơi thở yếu, dễ bị cảm lạnh.

• Khí trệ: Khí không lưu thông, gây đau nhức, tức ngực.

• Huyết hư: Sắc mặt nhợt nhạt, chóng mặt, tim đập nhanh.

• Huyết ứ: Máu lưu thông kém, gây đau nhức, bầm tím.

• Tinh thiếu: Suy nhược cơ thể, mất khả năng sinh sản.

3.3. Rối loạn Tạng Phủ:

• Mỗi tạng có chức năng riêng, nếu mất cân bằng sẽ gây bệnh:

• Gan khí uất kết: Dễ giận dữ, đau tức vùng hông.

• Tỳ khí hư: Khó tiêu, chướng bụng, mệt mỏi.

• Phế khí hư: Ho kéo dài, hụt hơi.

• Thận tinh hư: Suy nhược, đau lưng, tiểu đêm nhiều.

4. Chẩn đoán và điều trị bệnh lý theo Đông y

Chẩn đoán bệnh:

• Vọng (nhìn): Quan sát da, mắt, lưỡi, thần sắc.

• Văn (nghe): Nghe âm thanh (giọng nói, hơi thở).

• Vấn (hỏi): Hỏi triệu chứng, cảm giác.

• Thiết (bắt mạch): Kiểm tra mạch đập để đánh giá tình trạng khí huyết.

Điều trị bệnh:

• Điều hòa Âm Dương: Bổ sung hoặc giảm bớt Âm/Dương theo tình trạng bệnh.

• Điều hòa khí huyết: Thông kinh lạc, lưu thông khí huyết.

• Sử dụng thuốc Đông y: Chọn thảo dược phù hợp với nguyên nhân và cơ chế bệnh.

• Châm cứu/bấm huyệt: Kích thích huyệt vị để cân bằng cơ thể.

• Ăn uống và sinh hoạt: Duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để phòng bệnh.

Tóm lại, học thuyết bệnh lý Đông y không chỉ tập trung vào triệu chứng mà còn đi sâu vào nguyên nhân và cơ chế gây bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị toàn diện, giúp cân bằng cơ thể và cải thiện sức khỏe.

Bài viết liên quan