Giải phẫu và sinh lý của phổi

Thứ năm, 19/12/2024, 22:26 (GMT+7)

Giải phẫu và sinh lý của phổi là nền tảng để hiểu chức năng hô hấp và các bệnh lý liên quan đến hệ hô hấp. Phổi là cơ quan quan trọng đảm bảo trao đổi khí, cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ CO₂. Dưới đây là mô tả chi tiết:
I. Giải phẫu phổi
1. Vị trí và cấu trúc tổng quan
Vị trí:
• Phổi nằm trong lồng ngực, hai bên của trung thất, được bao bọc bởi màng phổi.
• Hình dạng:
• Phổi có dạng hình nón, với đỉnh hướng lên trên và đáy nằm trên cơ hoành.
• Phổi phải lớn hơn phổi trái, chia làm 3 thùy (trên, giữa, dưới); phổi trái có 2 thùy (trên, dưới) do nhường không gian cho tim.
2. Cấu trúc bên trong phổi
• Đường dẫn khí:
• Khí quản chia thành hai phế quản chính (phải và trái).
• Phế quản chính tiếp tục phân chia thành:
• Phế quản thùy.
• Phế quản phân thùy.
• Tiểu phế quản (không có sụn).
• Tiểu phế quản tận cùng và tiểu phế quản hô hấp.
• Đơn vị chức năng: Acinus
• Bao gồm tiểu phế quản hô hấp, ống phế nang và phế nang.
• Phế nang: túi khí nhỏ (~300 triệu), nơi diễn ra trao đổi khí với mao mạch phổi.
3. Mạch máu phổi
• Mạch máu phổi:
• Đưa máu khử oxy từ tim phải đến phổi để trao đổi khí.
• Đưa máu giàu oxy từ phổi về tim trái.
• Mạch máu phế quản:
• Cung cấp máu nuôi dưỡng mô phổi.
4. Màng phổi
• Màng phổi tạng: bao phủ bề mặt phổi.
• Màng phổi thành: dính vào lồng ngực.
• Giữa hai lá màng phổi là khoang màng phổi chứa dịch để giảm ma sát.
II. Sinh lý phổi
1. Chức năng chính: Trao đổi khí
• Hít vào:
• Không khí đi vào nhờ áp suất âm trong phổi.
• Cơ hoành và cơ liên sườn co lại, tăng thể tích lồng ngực.
• Thở ra:
• Là quá trình thụ động (trong điều kiện bình thường).
• Cơ hoành giãn, thể tích phổi giảm, đẩy khí ra ngoài.
• Trao đổi khí tại phế nang:
• O₂ khuếch tán từ phế nang vào máu.
• CO₂ khuếch tán từ máu vào phế nang.
2. Chức năng vận chuyển khí
• Hemoglobin (Hb):
• Vận chuyển >98% oxy trong máu.
• CO₂ được vận chuyển dưới 3 dạng: HCO₃⁻ (70%), Hb-CO₂ (20%), hòa tan trong huyết tương (10%).
3. Điều hòa thông khí
• Trung tâm hô hấp ở hành não kiểm soát nhịp thở.
• Cơ chế phản hồi từ:
• Hóa thụ thể: Nhạy cảm với CO₂, O₂, và H⁺.
• Cơ học: Căng giãn phổi kích thích thụ thể ở đường dẫn khí.
4. Chức năng bảo vệ
• Hệ thống lọc khí:
• Lông mũi, chất nhầy, và lông chuyển ở đường dẫn khí bắt giữ bụi và vi sinh vật.
• Phản xạ ho: Tống xuất các chất lạ ra ngoài.
• Đại thực bào phế nang: Loại bỏ vi sinh vật hoặc mảnh vụn trong phế nang.
5. Chức năng chuyển hóa
• Phổi có vai trò trong:
• Chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II (hệ RAA).
• Loại bỏ chất trung gian (ví dụ: serotonin, bradykinin).
III. Ứng dụng lâm sàng
• Hiểu giải phẫu sinh lý phổi giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh:
• Viêm phổi: Ảnh hưởng đến phế nang.
• Hen phế quản, COPD: Rối loạn thông khí.
• Suy hô hấp: Giảm khả năng trao đổi khí.
Sự phối hợp chặt chẽ giữa cấu trúc giải phẫu và chức năng sinh lý đảm bảo hoạt động sống của cơ thể.

Bài viết liên quan